VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
秦俑 (qín yǒng) : tần dũng
秦吉了 (qín jí liǎo) : tần cát liễu
秦國 (qín guó) : tần quốc
秦始皇 (Qín shǐ huáng) : Tần Thủy Hoàng
秦始皇陵 (qín shǐ huáng líng) : tần thủy hoàng lăng
秦孝公 (qín xiào gōng) : tần hiếu công
秦少游 (qín shào yóu) : tần thiểu du
秦嶺 (qín lǐng) : tần lĩnh
秦川 (qín chuān) : tần xuyên
秦川女 (qín chuān nǚ) : tần xuyên nữ
秦庭之哭 (qín tíng zhī kū) : tần đình chi khốc
秦庭朗鏡 (qín tíng lǎng jìng) : tần đình lãng kính
秦庭歸璧 (qín tíng guī bì) : tần đình quy bích
秦昭王 (qín zhāo wáng) : tần chiêu vương
秦晉 (qín jìn) : tần tấn
秦晉之好 (qín jìn zhī hǎo) : tần tấn chi hảo
秦晉之緣 (qín jìn zhī yuán) : tần tấn chi duyên
秦書八體 (qín shū bā tǐ) : tần thư bát thể
秦椒 (qín jiāo) : ớt
秦樓 (qín lóu) : tần lâu
秦樓楚館 (qín lóu chǔ guǎn) : tần lâu sở quán
秦樓謝館 (qín lóu xiè guǎn) : tần lâu tạ quán
秦橋 (qín qiáo) : tần kiều
秦檜 (qín kuài) : tần cối
秦歡晉愛 (qín huān jìn ài) : tần hoan tấn ái
--- |
下一頁