Phiên âm : qín tíng guī bì.
Hán Việt : tần đình quy bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趙惠王得楚和氏璧, 秦昭王願以十五城交換, 藺相如捧璧入秦, 而秦王無償城意, 相如持璧欲擊柱, 王怒終不可奪, 而完璧歸趙。見《史記.卷八一.廉頗藺相如傳》。