Phiên âm : qín shū bā tǐ.
Hán Việt : tần thư bát thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秦代所通行的八種字體。有大篆、小篆、刻符、蟲書、摹印、署書、殳書、隸書等八種。見漢.許慎〈說文解字序〉。