Phiên âm : qín lóu chǔ guǎn.
Hán Việt : tần lâu sở quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秦樓, 歌舞場所或妓館的別名。參見「秦樓」條。楚館, 歌榭妓院的別名。參見「楚館」條。秦樓楚館指供人尋歡作樂的場所, 多用來指妓院。元.關漢卿《謝天香.楔子》:「這裡是官府黃堂, 又不是秦樓楚館。」《二十載繁華夢》第一四回:「每夜裡就請到四馬路秦樓楚館, 達旦連宵。」也作「楚館秦樓」。