VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
禁不住 (jīn bu zhù) : cấm bất trụ
禁不得 (jīn bù de) : cấm bất đắc
禁不起 (jīn bu qǐ) : cấm bất khởi
禁中 (jìn zhōng) : cấm trung
禁书 (jìn shū) : sách cấm
禁令 (jìn lìng) : lệnh cấm; luật cấm
禁例 (jìn lì) : lệ cấm; luật cấm; lệnh cấm
禁兵 (jìn bīng) : cấm binh
禁军 (jìn jūn) : cấm quân; cấm binh; cấm vệ quân
禁制 (jìn zhì) : cấm chế
禁制品 (jìn zhì pǐn) : hàng cấm sản xuất; hàng hạn chế sản xuất
禁区 (jìn qū) : khu vực cấm; khu cấm
禁區 (jìn qū) : khu vực cấm; khu cấm
禁受 (jīn shòu) : cấm thụ
禁口 (jìn kǒu) : cấm khẩu
禁地 (jìn dì) : cấm địa; khu cấm; đất cấm
禁城 (jìn chéng) : cấm thành
禁夜 (jìn yè) : cấm dạ
禁姦除猾 (jìn jiān chú huá) : cấm gian trừ hoạt
禁子 (jìn zi) : lính coi ngục; cai ngục; cai tù; giám ngục
禁宫 (jīn gōng) : cấm cung
禁宮 (jìn gōng) : cấm cung
禁屠 (jìn tú) : cấm đồ
禁得 (jīn de) : cấm đắc
禁得住 (jīn de zhù) : cấm đắc trụ
--- |
下一頁