Phiên âm : jìn jūn.
Hán Việt : cấm quân.
Thuần Việt : cấm quân; cấm binh; cấm vệ quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấm quân; cấm binh; cấm vệ quân古代称保卫京城或宫廷的军队