VN520


              

禁区

Phiên âm : jìn qū.

Hán Việt : cấm khu.

Thuần Việt : khu vực cấm; khu cấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khu vực cấm; khu cấm
禁止一般人进入的地区
因其中动植物或地面情况在科学或经济方面有特殊价值而受到特别保护的地区
huyệt cấm; tử huyệt (trong y học)
医学上指因容易发生危险而禁止动手术或针灸的部位


Xem tất cả...