Phiên âm : jìn qū.
Hán Việt : cấm khu.
Thuần Việt : khu vực cấm; khu cấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu vực cấm; khu cấm禁止一般人进入的地区因其中动植物或地面情况在科学或经济方面有特殊价值而受到特别保护的地区huyệt cấm; tử huyệt (trong y học)医学上指因容易发生危险而禁止动手术或针灸的部位