Phiên âm : jīn de.
Hán Việt : cấm đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承受得住。《紅樓夢》第一一九回:「你叔叔丟了, 還禁得再丟了你麼?」《兒女英雄傳》第九回:「張姑娘那裡肯伸出手來去抹那字, 只得怎禁得十三妹的勁大。」