VN520


              

禁得

Phiên âm : jīn de.

Hán Việt : cấm đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承受得住。《紅樓夢》第一一九回:「你叔叔丟了, 還禁得再丟了你麼?」《兒女英雄傳》第九回:「張姑娘那裡肯伸出手來去抹那字, 只得怎禁得十三妹的勁大。」


Xem tất cả...