VN520


              

禁區

Phiên âm : jìn qū.

Hán Việt : cấm khu.

Thuần Việt : khu vực cấm; khu cấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khu vực cấm; khu cấm. 禁止一般人進入的地區.


Xem tất cả...