Phiên âm : jìn qū.
Hán Việt : cấm khu.
Thuần Việt : khu vực cấm; khu cấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khu vực cấm; khu cấm. 禁止一般人進入的地區.