VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
硬仗 (yìng zhàng) : ngạnh trượng
硬件 (yìng jiàn) : phần cứng
硬件设计 (yìng jiàn shè jì) : Thiết kế phần cứng
硬任务 (yìng rèn wù) : nhiệm vụ chính; nhiệm vụ cố định
硬任務 (yìng rèn wù) : nhiệm vụ chính; nhiệm vụ cố định
硬体维修组 (yìng tǐ wéi xiū zǔ) : tổ sửa chữa phần cứng
硬包装 (yìng bāo zhuāng) : đóng gói bằng bao bì cứng
硬包裝 (yìng bāo zhuāng) : đóng gói bằng bao bì cứng
硬化 (yìng huà) : ngạnh hóa
硬化剂 (yìng huà jì) : chất làm cứng
硬卧 (yìng wò) : giường cứng; giường gỗ
硬喫 (yìng chī) : ngạnh khiết
硬塑胶夹 (yìng sù jiāo jiā) : bìa acoat
硬实 (yìng shi) : khoẻ mạnh; rắn chắc
硬實 (yìng shi) : khoẻ mạnh; rắn chắc
硬山 (yìng shān) : ngạnh san
硬币 (yìng bì) : tiền bằng kim loại, tiền xu
硬席 (yìng xí) : ghế ngồi cứng; ghế cây; ghế gỗ
硬席卧铺 (yìng xí wò pù) : Ghế cứng, giường cứng
硬幣 (yìng bì) : tiền bằng kim loại
硬度 (yìng dù) : độ cứng
硬度计 (yìng dù jì) : thiết bị đo độ cứng
硬座 (yìng zuò) : ghế ngồi cứng; ghế cứng
硬式棒球 (yìng shì bàng qiú) : ngạnh thức bổng cầu
硬式磁碟機 (yìng shì cí dié jī) : ngạnh thức từ điệp cơ
--- |
下一頁