VN520


              

硬席

Phiên âm : yìng xí.

Hán Việt : ngạnh tịch .

Thuần Việt : ghế ngồi cứng; ghế cây; ghế gỗ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghế ngồi cứng; ghế cây; ghế gỗ (trên tàu hoả). 火車上設備比較簡單的、硬的坐位或鋪位.


Xem tất cả...