VN520


              

硬度

Phiên âm : yìng dù.

Hán Việt : ngạnh độ.

Thuần Việt : độ cứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. độ cứng. 固體堅硬的程度, 也就是固體對磨損和外力所能引起的形變的抵抗能力的大小.


Xem tất cả...