Phiên âm : yìng dù.
Hán Việt : ngạnh độ.
Thuần Việt : độ cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. độ cứng. 固體堅硬的程度, 也就是固體對磨損和外力所能引起的形變的抵抗能力的大小.