Phiên âm : yìng bāo zhuāng.
Hán Việt : ngạnh bao trang.
Thuần Việt : đóng gói bằng bao bì cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng gói bằng bao bì cứng用马口铁、玻璃瓶等质地较硬的包装材料密封包装hộp cứng; bao bì cứng指用来密封包装商品的质地较硬的材料,如马口铁罐、玻璃瓶等