Phiên âm : yìng zuò.
Hán Việt : ngạnh tọa.
Thuần Việt : ghế ngồi cứng; ghế cứng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghế ngồi cứng; ghế cứng (trên xe lửa). 火車上的硬席座位.