Phiên âm : yìng rèn wù.
Hán Việt : ngạnh nhậm vụ.
Thuần Việt : nhiệm vụ chính; nhiệm vụ cố định .
nhiệm vụ chính; nhiệm vụ cố định (có những yêu cầu rõ ràng về thời gian, số lượng, chất lượng..., không thể linh hoạt, thay đổi nhiệm vụ. )
在时间、数量、质量等方面有明确要求,不能通融、改变的任务