VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
研京練都 (yán jīng liàn dū) : nghiên kinh luyện đô
研修 (yán xiū) : nghiên tu
研制 (yán zhì) : nghiên cứu chế tạo
研发 (yán fā) : khai triển
研商 (yán shāng) : nghiên thương
研幾探賾 (yán jī tàn zé) : nghiên ki tham trách
研幾析理 (yán jī xī lǐ) : nghiên ki tích lí
研末 (yán mò) : chà; mài; nghiền
研析 (yán xī) : nghiên tích
研桑心計 (yán sāng xīn jì) : nghiên tang tâm kế
研深覃精 (yán shēn tán jīng) : nghiên thâm đàm tinh
研發 (Yán fā) : Nghiên cứu và phát triển
研磨 (yán mó) : nghiên ma
研磨机 (yán mó jī) : Máy nghiền mài
研磨機 (yán mó jī) : nghiên ma cơ
研究 (yán jiū) : nghiên cứu
研究员 (yán jiū yuán) : nghiên cứu viên
研究員 (yán jiū yuán) : nghiên cứu viên
研究室 (yán jiù shì) : nghiên cứu thất
研究生 (yán jiū shēng) : nghiên cứu sinh
研究院 (yán jiù yuàn) : viện nghiên cứu
研精苦思 (yán jīng kǔ sī) : nghiên tinh khổ tư
研精覃奧 (yán jīng tán ào) : nghiên tinh đàm áo
研精覃思 (yán jīng tán sī) : nghiên tinh đàm tư
研精鉤深 (yán jīng gōu shēn) : nghiên tinh câu thâm
--- |
下一頁