Phiên âm : yán xiū.
Hán Việt : nghiên tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
研究、研習。例公司將派員前往美國研修最新技術。研究、研習。如:「公司將派員前往美國研修最新技術。」