VN520


              

研修

Phiên âm : yán xiū.

Hán Việt : nghiên tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

研究、研習。例公司將派員前往美國研修最新技術。
研究、研習。如:「公司將派員前往美國研修最新技術。」


Xem tất cả...