VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
研經鑄史 (yán jīng zhù shǐ) : nghiên kinh chú sử
研覈 (yán hé) : nghiên hạch
研訂 (yán dìng) : nghiên đính
研討 (yán tǎo) : nghiên cứu và thảo luận
研議 (yán yì) : nghiên nghị
研讀 (yán dú) : nghiên độc
研讨 (yán tǎo) : nghiên cứu và thảo luận
研讨会 (yán tǎo huì) : Hội thảo
研钵 (yán bō) : Chày giã thuốc
上一頁
| ---