Phiên âm : yán jī tàn zé.
Hán Việt : nghiên ki tham trách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幾, 細微。賾, 幽深。研幾探賾指研究細微而深奧的學問。《隋書.卷三二.經籍志一》:「雖未能研幾探賾, 窮極幽隱, 庶乎弘道設教, 可以無遺闕焉。」