Phiên âm : yán jīng kǔ sī.
Hán Việt : nghiên tinh khổ tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縝密研究, 深入思考。宋.王令〈答劉公著微之書〉:「研精苦思, 捫隙發罅, 以窺求門戶。」也作「研精覃思」。