Phiên âm : yán xī.
Hán Việt : nghiên tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
研究分析。例根據專家研析, 暴力的影像會增強人類的暴力傾向。研究分析。如:「根據專家的個案研析, 暴力的影像會誘發人類的暴力行為。」