VN520


              

研析

Phiên âm : yán xī.

Hán Việt : nghiên tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

研究分析。例根據專家研析, 暴力的影像會增強人類的暴力傾向。
研究分析。如:「根據專家的個案研析, 暴力的影像會誘發人類的暴力行為。」


Xem tất cả...