VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
环佩 (huán pèi) : hoàn bội; ngọc bội
环保 (huán bǎo) : bảo vệ môi trường
环保标 (huán bǎo biāo) : tem môi trường
环保科 (huán bǎo kē) : Phòng bảo vệ môi trường
环卫 (huán wèi) : bảo vệ môi trường
环合 (huán hé) : vây quanh; chung quanh; xung quanh
环堵萧然 (huán dǔ xiāo rán) : phòng trống không; phòng nghèo nàn
环境 (huán jìng) : môi trường; cảnh vật chung quanh
环境保护 (huán jìng bǎo hù) : bảo vệ môi trường
环境卫生 (huán jìng wèi shēng) : vệ sinh môi trường
环境污染 (huán jìng wū rǎn) : ô nhiễm môi trường
环复 (huán fù) : bao quanh; vây quanh
环子 (huán zi) : vòng; cái vòng
环宇 (huán yǔ) : hoàn vũ; dưới vòm trời; toàn thế giới
环尾狐猴 (huán wěi hú hóu) : Vượn cáo đuôi vòng
环山 (huán shān) : vòng quanh núi
环岛 (huán dǎo) : vòng xoay
环形 (huán xíng) : vòng tròn; hình vòng; hình khuyên; hình vành khuyê
环形交叉 (huán xíng jiāo chā) : vòng xoay; bùng binh
环形山 (huán xíng shān) : núi hình vòng cung
环志 (huán zhì) : vòng đeo chân chim
环抱 (huán bào) : vây quanh; bao bọc; chung quanh; xung quanh
环水 (huán shuǐ) : bị nước bao quanh
环流 (huán liú) : chuyển động tuần hoàn; lưu chuyển tuần hoàn
环状软骨 (huán zhuàng ruǎngǔ) : xương sụn cuống họng; sụn nhẫn
--- |
下一頁