VN520


              

环流

Phiên âm : huán liú.

Hán Việt : hoàn lưu.

Thuần Việt : chuyển động tuần hoàn; lưu chuyển tuần hoàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển động tuần hoàn; lưu chuyển tuần hoàn
流体的循环流动,由流体各部分的温度密度浓度不同,或由外力的推动而形成
quánqíu dàqì huánlíu
trái đất chuyển động tuần hoàn


Xem tất cả...