VN520


              

环卫

Phiên âm : huán wèi.

Hán Việt : hoàn vệ.

Thuần Việt : bảo vệ môi trường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo vệ môi trường
指关于环境卫生的
huánwèigōngrén
công nhân môi trường
环卫部门
huánwèi bùmén
ngành bảo vệ môi trường


Xem tất cả...