Phiên âm : huán bào.
Hán Việt : hoàn bão.
Thuần Việt : vây quanh; bao bọc; chung quanh; xung quanh .
vây quanh; bao bọc; chung quanh; xung quanh (thường dùng cho cảnh vật tự nhiên)
围绕(多用于自然景物)
qúnshān huánbào
núi non bao bọc
青松翠柏,环抱陵墓.
qīngsōng cùibǎi,huánbào língmù.
tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.