Phiên âm : huán dǎo.
Hán Việt : hoàn đảo.
Thuần Việt : vòng xoay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng xoay (giao thông)指交叉路口中心的高出路面的圆形设置