VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
牙买加 (yá mǎi jiā) : Jamaica
牙侩 (yá kuài) : người môi giới
牙儈 (yá kuài) : người môi giới
牙关 (yá guān) : khớp hàm
牙刷 (yá shuā) : bàn chải đánh răng
牙刷架 (yá shuā jià) : Giá để bàn chải đánh răng
牙医 (yá yī) : nha sĩ
牙口 (yá kou) : nha khẩu
牙周炎 (yá zhōu yán) : Viêm lợi,nha chu viêm
牙周病 (yá zhōu bìng) : bệnh nha chu; bệnh viêm lợi
牙垢 (yá gòu) : cao răng
牙婆 (yá pó) : mẹ mìn; bà buôn người
牙子 (yá zi) : hình răng cưa
牙官 (yá guān) : nha quan
牙床 (yá chuáng) : lợi
牙旗 (yá qí) : nha kì
牙板 (yá bǎn) : nha bản
牙根 (yá gēn) : Chân răng
牙根癢癢 (yá gēn yǎng yang) : nha căn dưỡng dưỡng
牙根管 (yá gēn guǎn) : nha căn quản
牙槌 (yá chuí) : nha chùy
牙橋 (yá qiáo) : nha kiều
牙機 (yá jī) : nha cơ
牙櫱 (yá niè) : nha nghiệt
牙牌 (yá pái) : con bài ngà; quân bài làm bằng xương
--- |
下一頁