VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
点交 (diǎn jiāo) : soát lại cho đúng rồi bàn giao
点儿 (diǎn er) : Một chút
点兵 (diǎn bīng) : điểm binh
点击 (diǎn jī) : Nhấp chuột; nhấp; chọn
点化 (diǎn huà) : làm phép; niệm chú
点卯 (diǎn mǎo) : điểm mão
点厾 (diǎn dū) : chấm phá; tô điểm
点发 (diǎn fā) : bắn tỉa; bắn từng phát một
点号 (diǎn hào) : dấu chấm câu
点名 (diǎn míng) : điểm danh
点名册 (diǎn míng cè) : sổ điểm danh
点头 (diǎn tóu) : gật đầu
点头之交 (diǎn tóu zhī jiāo) : sơ giao; quen sơ
点头哈腰 (diǎn tóu hā yāo) : cúi đầu khom lưng; luôn mồm vâng dạ
点子 (diǎn zi) : giọt; hạt
点字 (diǎn zì) : chữ nổi; chữ Braille; chữ Brai
点射 (diǎn shè) : bắn tỉa; bắn phát một
点将 (diǎn jiàng) : điểm tướng
点心 (diǎn xīn) : lót dạ; lót lòng; điểm tâm
点戏 (diǎn xì) : chọn kịch; lựa kịch
点拨 (diǎn bo) : chỉ ra; chỉ rõ; chỉ bảo; bảo
点播 (diǎn bō) : trỉa hạt; gieo; tra hạt
点播节目 (diǎn bò jié mù) : Chương trình phát theo yêu cầu
点收 (diǎn shōu) : kiểm nhận; nghiệm thu
点数 (diǎn shù) : đếm số lượng
--- |
下一頁