VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
点明 (diǎn míng) : chỉ ra; nêu ra; chỉ rõ
点染 (diǎn rǎn) : gọt giũa; trau chuốt; tô màu; tô điểm
点检 (diǎn jiǎn) : kiểm tra
点水 (diǎn shuǐ) : lướt; hớt; đá nước
点滴 (diǎn dī) : từng tí; từng chút; từng li từng tí
点火 (diǎn huǒ) : châm lửa; nhóm lửa; đốt lửa; kích lửa; kích nổ; kí
点火器 (diǎn huǒ qì) : Bộ đánh lửa
点火开关 (diǎn huǒ kāi guān) : Công tắc
点火提前 (diǎn huǒ tí qián) : Đánh lửa sớm
点点 (diǎn diǎn) : điểm; chấm
点烙铁 (diǎn lào tiě) : Mỏ hàn điện
点烟器 (diǎn yān qì) : Lỗ châm thuốc
点焊枪 (diǎn hàn qiāng) : Súng hàn
点燃 (diǎn rán) : châm; đốt; nhen; nhóm
点球 (diǎn qiú) : Đá phạt đền
点画 (diǎn huà) : nét
点着 (diǎn zháo) : đốt; nhóm
点睛 (diǎn jīng) : vẽ rồng điểm mắt
点石成金 (diǎn shí chéng jīn) : sửa dở thành hay; sửa văn dở thành văn hay
点破 (diǎn pò) : vạch trần; bóc trần
点种 (diǎn zhòng) : trỉa hạt; rắc hạt; tra hạt
点穴 (diǎn xué) : điểm huyệt
点穿 (diǎn chuān) : vạch trần; bóc trần; điểm trúng
点窜 (diǎn cuàn) : sửa chữa; sửa; chỉnh lý; hiệu đính
点缀 (diǎn zhuì) : điểm xuyết; tô điểm; tô vẽ; trang điểm
上一頁
|
下一頁