Phiên âm : diǎn zì.
Hán Việt : điểm tự.
Thuần Việt : chữ nổi; chữ Braille; chữ Brai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ nổi; chữ Braille; chữ Brai (chữ dùng cho người mù)见〖盲字〗