VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滚刀肉 (gǔn dāo ròu) : lưu manh
滚动 (gǔn dòng) : lăn; cán; làm chuyển động
滚动轴承 (gǔn dòng zhóu chéng) : ổ trục bi
滚口内裡 (gǔn kǒu nèi lǐ) : lót miệng
滚圆 (gǔn yuán) : tròn vo; tròn xoe; tròn lẳn; tròn vành vạnh; tròn
滚地球 (gǔn dì qiú) : Bóng lăn trên sân
滚坝 (gǔn bà) : đập ngăn nước
滚塑加工 (gǔn sù jiā gōng) : Gia công lăn nhựa
滚子 (gǔn zi) : trục lăn; con lăn
滚存 (gǔn cún) : vào sổ gốc
滚开 (gǔn kāi) : sôi; đang sôi
滚木 (gǔn mù) : lăn cây
滚杠 (gǔngàng) : con lăn
滚柱轴承 (gǔn zhù zhóu chéng) : ổ trục bi đũa
滚水 (gǔn shuǐ) : nước sôi; nước đang sôi
滚汤 (gǔn tāng) : nước sôi
滚沸 (gǔn fèi) : sôi sùng sục; dâng trào; sôi
滚沿条 (gǔn yán tiáo) : lăn dây viền
滚淌 (gǔn tǎng) : chảy
滚滚 (gǔngǔn) : cuồn cuộn; lăn đều
滚烫 (gǔn tàng) : nóng hổi; nóng bỏng; nóng hầm hập
滚热 (gǔn rè) : nóng bỏng; nóng hầm hập; nóng hổi
滚珠 (gǔn zhū) : Bi
滚珠轴承 (gǔn zhū zhóu chéng) : ổ trục bi đũa
滚瓜溜圆 (gǔnguā liū yuán) : béo tròn béo trục; béo tròn trùng trục; mập núc ní
--- |
下一頁