VN520


              

滚开

Phiên âm : gǔn kāi.

Hán Việt : cổn khai.

Thuần Việt : sôi; đang sôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sôi; đang sôi
(液体)沸腾翻滚
cút đi, biến đi


Xem tất cả...