Phiên âm : gǔn fèi.
Hán Việt : cổn phí.
Thuần Việt : sôi sùng sục; dâng trào; sôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sôi sùng sục; dâng trào; sôi(液体)沸腾翻滚yīguō gǔnfèi de tāngcanh trong nồi sôi sùng sục.滚沸的感情gǔnfèi de gǎnqíngcảm xúc dâng trào