VN520


              

滚滚

Phiên âm : gǔngǔn.

Hán Việt : cổn cổn.

Thuần Việt : cuồn cuộn; lăn đều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuồn cuộn; lăn đều
形容急速地滚动或翻腾
chēlún gǔngǔn
bánh xe lăn đều.
大江滚滚东去.
dàjiāng gǔngǔn dōng qù.
dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
狂风卷起了滚滚的黄沙.
kuángfēng juànqǐ le gǔngǔn de huángshā.
trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay


Xem tất cả...