Phiên âm : gǔn zi.
Hán Việt : cổn tử.
Thuần Việt : trục lăn; con lăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trục lăn; con lăn可将重物体(如圆木或钢轨)放于其上以便移动的圆柱体bánh xe轮车