VN520


              

滚木

Phiên âm : gǔn mù.

Hán Việt : cổn mộc.

Thuần Việt : lăn cây .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lăn cây (cách đánh nhau thời xưa)
古代作战时从高处推下以打击敌人的大木头
gǔnmù lèi shí
lăn cây đá từ trên cao xuống


Xem tất cả...