VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滅不個 (miè bù ge) : diệt bất cá
滅亡 (miè wáng) : diệt vong
滅口 (miè kǒu) : bịt miệng; bịt đầu mối; diệt khẩu
滅國弒君 (miè guó shì jūn) : diệt quốc thí quân
滅度 (miè dù) : diệt độ
滅性 (miè xìng) : diệt tính
滅族 (miè zú) : tru di tam tộc; giết cả họ
滅族之禍 (miè zú zhī huò) : diệt tộc chi họa
滅景 (miè yǐng) : diệt cảnh
滅此朝食 (miè cǐ zhāo shí) : diệt địch xong rồi mới ăn cơm sáng
滅沒 (miè mò) : diệt một
滅火 (miè huǒ) : diệt hỏa
滅火器 (miè huǒ qì) : bình chữa lửa; bình chữa cháy
滅火沙 (miè huǒ shā) : diệt hỏa sa
滅盡 (miè jìn) : diệt tận
滅相 (miè xiàng) : diệt tương
滅私奉公 (miè sī fèng gōng) : diệt tư phụng công
滅種 (miè zhǒng) : diệt chủng
滅紀 (miè jì) : diệt kỉ
滅絕 (miè jué) : diệt tuyệt
滅絕人性 (miè jué rén xìng) : diệt tuyệt nhân tính
滅罪修因 (miè zuì xiū yīn) : diệt tội tu nhân
滅良心 (miè liáng xīn) : diệt lương tâm
滅茬 (miè chá) : nhổ gốc lúa; làm sạch gốc rạ
滅菌 (miè jùn) : diệt khuẩn
--- |
下一頁