VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
清一色 (qīng yī sè) : thuần một sắc; cùng một màu
清丈 (qīng zhàng) : đo đạc
清世 (qīng shì) : thanh thế; thanh bình
清世宗 (qīng shì zōng) : thanh thế tông
清世祖 (qīng shì zǔ) : thanh thế tổ
清丽 (qīng lì) : thanh lệ; tươi đẹp
清么 (qīng yāo) : thanh yêu
清亮 (qīng liàng) : trong trẻo; trong suốt; trong veo
清人 (qīng rén) : thanh nhân
清介 (qīng jiè) : thanh giới
清俊 (qīng jùn) : thanh tuấn
清修 (qīng xiū) : thanh tu
清倉 (qīng cāng) : thanh thương
清偿 (qīng cháng) : bồi thường toàn bộ
清償 (qīng cháng) : thanh thường
清光 (qīng guāng) : thanh quang
清光滑辣 (qīng guāng huá là) : thanh quang hoạt lạt
清关 (qīng guān) : Thông qua hải quan
清册 (qīng cè) : sổ ghi chép; bảng kê
清冷 (qīng lěng) : lành lạnh; hơi lạnh
清冽 (qīng liè) : mát lạnh; mát rượi; lành lạnh
清净 (qīng jìng) : thanh tịnh
清凉 (qīng liáng) : mát lạnh; mát rượi
清凉油 (qīng liáng yóu) : dầu cù là
清凌凌 (qīng līng līng) : nước trong và gợn sóng
--- |
下一頁