VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
清减 (qīng jiǎn) : hao gầy; gầy gò
清剿 (qīng jiǎo) : quét sạch; tiêu diệt toàn bộ; tiễu trừ
清化 (qīng huà) : Thanh Hoá; tỉnh Thanh Hoá
清化市 (qīng huà shì) : thành phố Thanh Hóa
清化省 (qīng huà shěng) : Thanh Hóa
清单 (qīng dān) : hoá đơn; bản liệt kê
清唱 (qīng chàng) : thanh xướng
清唱剧 (qīng chàng jù) : hát thanh xướng
清唱劇 (qīng chàng jù) : thanh xướng kịch
清商 (qīng shāng) : thanh thương
清商樂 (qīng shāng yuè) : thanh thương nhạc
清單 (qīng dān) : thanh đan
清場 (qīng chǎng) : thanh tràng
清塵 (qīng chén) : thanh trần
清塵濁水 (qīng chén zhuó shuǐ) : thanh trần trọc thủy
清士 (qīng shì) : thanh sĩ
清夜 (qīng yè) : đêm khuya tĩnh lặng; đêm khuya thanh vắng
清太祖 (qīng tài zǔ) : thanh thái tổ
清奇 (qīng qí) : thanh kì
清威 (qīng wēi) : Thanh Oai
清官 (qīng guān) : quan thanh liêm; thanh quan
清官難斷家務事 (qīng guān nán duàn jiā wù shì) : thanh quan nan đoạn gia vụ sự
清客 (qīng kè) : môn khách
清室 (qīng shì) : thanh thất
清寒 (qīng hán) : thanh bần; nghèo mà sạch
上一頁
|
下一頁