VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淺 (jiān) : TIÊN
淺井 (qiǎn jǐng) : thiển tỉnh
淺交 (qiǎn jiāo) : thiển giao
淺俗 (qiǎn sú) : thiển tục
淺兒 (qiǎn r) : cái mẹt
淺嘗 (qiǎn cháng) : thiển thường
淺嘗則止 (qiǎn cháng zé zhǐ) : thiển thường tắc chỉ
淺嘗輒止 (qiǎn cháng zhé zhǐ) : thiển thường triếp chỉ
淺嚐 (qiǎn cháng) : thiển thường
淺子 (qiǎn zi) : cái mẹt
淺學 (qiǎn xué) : kiến thức nông cạn; học thức nông cạn
淺帶 (qiǎn dài) : thiển đái
淺成巖 (qiǎn chéng yán) : nham thạch
淺斟低唱 (qiǎn zhēn dī chàng) : thiển châm đê xướng
淺斟低謳 (qiǎn zhēn dī ōu) : thiển châm đê âu
淺斟低酌 (qiǎn zhēn dī zhuó) : thiển châm đê chước
淺明 (qiǎn míng) : thiển minh
淺易 (qiǎn yì) : đơn giản dễ hiểu; dễ
淺海 (qiǎn hǎi) : thiển hải
淺海區 (qiǎn hǎi qū) : thiển hải khu
淺海波 (qiǎn hǎi bō) : thiển hải ba
淺淺 (jiān jiān) : róc rách
淺灘 (qiǎn tān) : chỗ nước cạn
淺睡 (qiǎn shuì) : thiển thụy
淺笑 (qiǎn xiào) : thiển tiếu
--- |
下一頁