VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
涼了 (liáng le) : lương liễu
涼了半截 (liáng le bàn jié) : lương liễu bán tiệt
涼亭 (liáng tíng) : chòi nghỉ mát; đình nghỉ mát
涼夏 (liáng xià) : lương hạ
涼席 (liáng xí) : chiếu
涼帽 (liáng mào) : nón che nắng
涼德 (liáng dé) : lương đức
涼快 (liáng kuai) : lương khoái
涼意 (liáng yì) : lương ý
涼拌 (liáng bàn) : lương bạn
涼月 (liáng yuè) : lương nguyệt
涼棚 (liáng péng) : lương bằng
涼森森 (liáng sēn sēn) : lương sâm sâm
涼椅 (liáng yǐ) : lương y
涼榻 (liáng tà) : lương tháp
涼氣 (liáng qì) : lương khí
涼水 (lián shuǐ) : nước lạnh; nước nguội
涼涼 (liáng liáng) : lương lương
涼爽 (liáng shuǎng) : lương sảng
涼爽羊毛 (liáng shuǎng yáng máo) : lương sảng dương mao
涼珊珊 (liáng shān shān) : lương san san
涼白開 (liáng bái kāi) : nước sôi để nguội
涼碟 (liáng dié) : món nguội
涼篷 (liáng péng) : lương bồng
涼篷船 (liáng péng chuán) : lương bồng thuyền
--- |
下一頁