Phiên âm : liáng shuǎng yáng máo.
Hán Việt : lương sảng dương mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用羊毛輕軟、吸汗、透氣、隔熱等特性紡成的羊毛紗。所紡製的衣物適合在春夏兩季穿著。例這件裙子的質料是涼爽羊毛, 輕飄飄的, 穿起來很舒服。一種利用羊毛輕軟、吸汗、透氣、隔熱等特性紡成的羊毛紗。所紡製的衣物適於春夏二季穿著。