VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
涼粉 (liáng fěn) : bánh đúc đậu; bánh bột lọc
涼絲絲 (liáng sī sī) : lương ti ti
涼臺 (liáng tái) : ban công; sân phơi
涼茶 (liáng chá) : lương trà
涼菜 (liáng cài) : rau trộn; xà-lách trộn
涼蓆 (liáng xí) : lương tịch
涼薯 (liáng shǔ) : khoai lang
涼藥 (liáng yào) : thuốc hạ nhiệt; thuốc giải nhiệt
涼血 (liáng xiě) : lương huyết
涼衫 (liáng shān) : lương sam
涼鞋 (liáng xié) : giày xăng-̣đan
涼風 (liáng fēng) : lương phong
涼颼颼 (liáng sōu sōu) : lương sưu sưu
涼麵 (liáng miàn) : lương miến
上一頁
| ---