VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
涎尾 (xián wěi) : tiên vĩ
涎水 (xián shuǐ) : nước dãi; nước bọt
涎沫 (xián mò) : tiên mạt
涎涎 (yàn yàn) : tiên tiên
涎涎鄧鄧 (xián xián dèng dèng) : tiên tiên đặng đặng
涎皮賴臉 (xián pí lài liǎn) : trơ mặt ra
涎皮赖脸 (xián pí lài liǎn) : trơ mặt ra
涎着脸 (xián zhe liǎn) : trơ mặt ra; dầy mặt ra
涎瞪瞪 (xián dèng dèng) : tiên trừng trừng
涎臉 (xián lian) : tiên kiểm
涎臉涎皮 (xián lian xián pí) : tiên kiểm tiên bì
涎著臉 (xián zhe liǎn) : trơ mặt ra; dầy mặt ra
涎言涎語 (xián yán xián yǔ) : tiên ngôn tiên ngữ
涎鄧鄧 (xián dèng dèng) : tiên đặng đặng
--- | ---