VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
河东 (hé dōng) : Hà Đông; tỉnh Hà Đông
河东市 (hé dōng shì) : thành phố Hà Đông
河东狮子 (hé dōng shī zi) : sư tử Hà Đông; vợ dữ
河东郡 (hé dōng jùn) : Quận Hà Đông
河亶甲 (hé dǎn jiǎ) : hà đản giáp
河仙 (hé xiān) : Hà Tiên
河仙市 (hé xiān shì) : thị xã Hà Tiên
河伯 (hé bó) : hà bá; thần sông
河伯使者 (hé bó shǐ zhě) : hà bá sử giả
河伯娶婦 (hé bó qǔ fù) : hà bá thú phụ
河伯從事 (hé bó cóng shì) : hà bá tòng sự
河內 (hénèi) : Hà Nội; TP Hà Nội; thủ đô Hà Nội
河内 (hénèi) : Hà Nội; TP Hà Nội; thủ đô Hà Nội
河内市 (hé nèi shì) : Hà Nội
河北 (hé běi) : Hà Bắc; tỉnh Hà bắc
河北梆子 (hé běi bāng zi) : điệu Sênh Hà Bắc; kịch Hà Bắc; hát nhịp Hà Bắc
河南 (hénán) : Hà Nam; tỉnh Hà Nam
河南坠子 (hénán zhuì zi) : hát nói Hà Nam; kịch Hà Nam
河南墜子 (hénán zhuì zi) : hát nói Hà Nam; kịch Hà Nam
河南梆子 (hénán bāng zi) : điệu Sênh Hà Nam; kịch Hà Nam
河南省 (hé nán shěng) : Hà Nam
河叉 (hé chà) : cửa sông
河口 (hé kǒu) : cửa sông
河圖 (hé tú) : hà đồ
河圖洛書 (hé tú luò shū ) : hà đồ lạc thư
--- |
下一頁