VN520


              

河东

Phiên âm : hé dōng.

Hán Việt : hà đông.

Thuần Việt : Hà Đông; tỉnh Hà Đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hà Đông; tỉnh Hà Đông
越南地名北越省份之一
古地区名黄河流经山西陕西两省,自北而南的一段之东部,指今之山西省秦汉时置河东郡唐初置河东道,开元间又置河东节度使,宋置河东路,明废


Xem tất cả...