Phiên âm : hénèi.
Hán Việt : hà nội.
Thuần Việt : Hà Nội; TP Hà Nội; thủ đô Hà Nội .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hà Nội; TP Hà Nội; thủ đô Hà Nội (thủ đô nước Việt Nam)越南首都,位于这个国家北部,红河之上它于公元前7世纪建立,在1887年之后成为法属印度支那的首府,在1954年后成为北越的首府在越南战争中该市遭到 狂轰乱炸