Phiên âm : hé bó cóng shì.
Hán Việt : hà bá tòng sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鱉。晉.崔豹《古今註.卷中.魚蟲五》:「鱉名河伯從事。」