VN520


              

河伯從事

Phiên âm : hé bó cóng shì.

Hán Việt : hà bá tòng sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鱉。晉.崔豹《古今註.卷中.魚蟲五》:「鱉名河伯從事。」


Xem tất cả...