Phiên âm : hénán.
Hán Việt : HÀ NAM.
Thuần Việt : Hà Nam; tỉnh Hà Nam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Hà Nam; tỉnh Hà Nam. 省. 越南地名. 北越省份之一