VN520


              

河伯

Phiên âm : hé bó.

Hán Việt : hà bá.

Thuần Việt : hà bá; thần sông.

Đồng nghĩa : 河神, .

Trái nghĩa : , .

hà bá; thần sông
古代神话传说中的黄河水神


Xem tất cả...